Điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM 2024 chính xác

Admin
17140101Giáo dục họcD01; A00; A01; C1420.54Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt27140114Quản lý giáo dụcD01; A00; A01; C1422.01Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt37140202Giáo dục Tiểu họcA00; A01; D0124.59Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt47140202_LAGiáo dục Tiểu họcA00; A01; D0122.99Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt57140203Giáo dục Đặc biệtC00; C15; D0122.94Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt67140204Giáo dục công dânC00; C19; D0124.2Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt77140205Giáo dục Chính trịC00; C19; D0123.92Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt87140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhA08; C00; C1922.36Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt97140209Sư phạm Toán họcA00; A0127.96Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt107140209_LASư phạm Toán họcA00; A0127.18Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt117140210Sư phạm Tin họcA00; A01; B0823.18Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt127140211Sư phạm Vật lýA00; A01; C0126.3Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt137140212Sư phạm Hoá họcA00; B00; D0728.25Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt147140213Sư phạm Sinh họcB00; D0826.05Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt157140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D7825.6Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt167140217_LASư phạm Ngữ vănC00; D01; D7824.56Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt177140231Sư phạm Tiếng AnhD0126.12Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt187140231_LASư phạm Tiếng AnhD0124.76Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt197140232Sư phạm Tiếng NgaD0121.36Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt207140233Sư phạm Tiếng PhápD0124.06Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt217140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD0125.51Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt227140246Sư phạm công nghệA00; A01; A02; D9022.31Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt237140247Sư phạm khoa học tự nhiênA00; A02; B00; D9025.13Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt247220201Ngôn ngữ AnhD0124.82Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt257220202Ngôn ngữ NgaD0121.35Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt267220203Ngôn ngữ PhápD0120.7Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt277220204Ngôn ngữ Trung QuốcD0121.95Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt287220209Ngôn ngữ NhậtD0120.2Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt297220210Ngôn ngữ Hàn quốcD01; D78; D9622.29Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt307229030Văn họcC00; D01; D7824.29Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt317310630Việt Nam họcC00; D01; D7822.21Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt327420203Sinh học ứng dụngB00; D0819.51Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt337440102Vật lý họcA00; A01; D9021.29Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt347440112Hoá họcA00; B00; D0723.23Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt357480201Công nghệ thông tinA00; A01; B0820.51Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt