Điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2024 chính xác

Admin
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201DKDNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1419Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định
27220201DKKNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1423.2Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội
37340101DKDQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
47340101DKKQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
57340115DKDMarketingA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
67340115DKKMarketingA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
77340121DKDKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
87340121DKKKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0123.8Cơ sở Hà Nội
97340201DKDTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
107340201DKKTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
117340204DKDBảo hiểmA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
127340204DKKBảo hiểmA00; A01; C01; D0122Cơ sở Hà Nội
137340301DKDKế toánA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
147340301DKKKế toánA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
157340302DKDKiểm toánA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
167340302DKKKiểm toánA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
177460108DKDKhoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
187460108DKKKhoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0122.2Cơ sở Hà Nội
197480102DKDMạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
207480102DKKMạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; C01; D0122.5Cơ sở Hà Nội
217480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
227480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0122.8Cơ sở Hà Nội
237480201DKDCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
247480201DKKCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
257510201DKDCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
267510201DKKCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0122.8Cơ sở Hà Nội
277510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
287510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
297510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
307510205DKKCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0123.8Cơ sở Hà Nội
317510301DKDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
327510301DKKCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
337510302DKDCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
347510302DKKCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
357510303DKDCNKT điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
367510303DKKCNKT điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
377510605DKDLogistic và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
387510605DKKLogistic và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
397540101DKDCông nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0717.5Cơ sở Nam Định
407540101DKKCông nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0720Cơ sở Hà Nội
417540202DKDCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
427540202DKKCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0119Cơ sở Hà Nội
437540204DKDCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
447540204DKKCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0120Cơ sở Hà Nội
457810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
467810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
477810201DKDQuản trị khách sạnA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
487810201DKKQuản trị khách sạnA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây