Điểm chuẩn Trường Đại Học Hà Nội 2024 chính xác

Admin
17220201Ngôn ngữ AnhD0135.43Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 4027220201 TTNgôn ngữ Anh - chương trình tiên tiến (TT)D0133Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 4037220202Ngôn ngữ NgaD01; D0232Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 4047220203Ngôn ngữ PhápD01; D0332.99Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 4057220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0435.8Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 4067220204 TTNgôn ngữ Trung Quốc - TTD01; D0434.95Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 4077220205Ngôn ngữ ĐứcD01; D0534.2Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 4087220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaD0133.14Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 4097220207Ngôn ngữ Bồ Đào NhaD0131.4Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40107220208Ngôn ngữ ItaliaD0132.41Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40117220208 TTNgôn ngữ Italia - TTD0130.48Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40127220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0634.45Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40137220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD234.59Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40147310111Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh)D0125.78Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40157310601Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)D0125.27Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40167320104Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh)D0125.65Thang điểm 30177320109Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng Tiếng Pháp)D01; D0331.05Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40187340101Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)D0130.72Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40197340115Marketing (dạy bằng tiếng Anh)D0133.93Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40207340201Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiêng Anh)D0132.53Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40217340205Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh)A01; D0118.85Thang điểm 30227340301Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)D0125.08Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40237480201Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh)A01; D0124.17Thang điểm 30247480201 TTCông nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - TTA01; D0116.7Thang điểm 30257810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)D0133.04Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40267810103 TTQuản tri dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - TTD0132.11Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40