1 | GTADATT2 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
2 | GTADCBC2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
3 | GTADCBM2 | Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
4 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
6 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
7 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
8 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
9 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
10 | GTADCCS2 | CNKT xây dựng Đường sắt - Metro | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
11 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
12 | GTADCDS2 | Xây dựng Cầu – đường sắt | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
13 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
14 | GTADCEN2 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
15 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
16 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
17 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
18 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
19 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
20 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
21 | GTADCLA2 | Luật | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
22 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
23 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
24 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
25 | GTADCOG2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
26 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
27 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
28 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
29 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
30 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
31 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
32 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
33 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
34 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
35 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
36 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
37 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
38 | GTADCVM2 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
39 | GTADCVS2 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
40 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
41 | GTADKLG2 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | A00; A01; D01; D07 | 20 | Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam |
42 | GTADKTT2 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng. | A00; A01; D01; D07 | 20 | Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam |
43 | GTADNCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
44 | GTADNDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
45 | GTADNLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 23 | |