Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2024 chính xác

Admin
1GTADATT2Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07242GTADCBC2Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốcA00; A01; D01; D07203GTADCBM2Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGTA00; A01; D01; D07204GTADCCD1CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D07185GTADCCD2Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộA00; A01; D01; D07206GTADCCH2Hạ tầng giao thông đô thị thông minhA00; A01; D01; D07207GTADCCK2Công nghệ kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D01; D07228GTADCCN2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D07259GTADCCO2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tôA00; A01; D01; D072510GTADCCS2CNKT xây dựng Đường sắt - MetroA00; A01; D01; D072011GTADCDD2CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệpA00; A01; D01; D072012GTADCDS2Xây dựng Cầu – đường sắtA00; A01; D01; D072013GTADCDT2Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D072514GTADCEN2Ngôn ngữ AnhA00; A01; D01; D072415GTADCHL2Hải quan và LogisticsA00; A01; D01; D072516GTADCHT2Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D072417GTADCKN2Kiến trúc nội thấtA00; A01; D01; D072018GTADCKT1Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D071819GTADCKT2Kế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; D072420GTADCKX2Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D072321GTADCLA2LuậtA00; A01; D01; D072422GTADCLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D072623GTADCLH2Logistics và hạ tầng giao thôngA00; A01; D01; D072424GTADCMN2Công nghệ và quản lý môi trườngA00; A01; D01; D072025GTADCOG2Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minhA00; A01; D01; D072426GTADCOT1Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D071827GTADCOT2Công nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D072528GTADCQM2Quản trị MarketingA00; A01; D01; D072629GTADCQT2Quản trị doanh nghiệpA00; A01; D01; D072530GTADCQX2Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D072331GTADCTD2Thương mại điện tửA00; A01; D01; D072632GTADCTG2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minhA00; A01; D01; D072333GTADCTN2Tài chính doanh nghiệpA00; A01; D01; D072534GTADCTQ2Thanh tra và quản lý công trình giao thôngA00; A01; D01; D072035GTADCTT1Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D071836GTADCTT2Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D072637GTADCVL2Logistics và vận tải đa phương thứcA00; A01; D01; D072438GTADCVM2Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫnA00; A01; D01; D072539GTADCVS2Quản lý và điều hành vận tải đường sắtA00; A01; D01; D072040GTADCXQ2Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thịA00; A01; D01; D072041GTADKLG2Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằngA00; A01; D01; D0720Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam42GTADKTT2Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng.A00; A01; D01; D0720Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam43GTADNCD2Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D072044GTADNDT2Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D072345GTADNLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D0723