Các số La Mã từ 1 đến 100: Cách viết, cách đọc đúng chuẩn

Admin

so-la-ma-10

Các chữ số La Mã là kiến thức cơ bản mà các học sinh tiểu học cần phải hiểu rõ. Nếu các em đã được giảng dạy về chúng nhưng vẫn còn bỡ ngỡ, hãy cùng phụ huynh và các em học cách viết và đọc các số La Mã tại đây. Điều này sẽ giúp các em cải thiện kỹ năng Toán của mình.

Số La Mã là gì?

Chữ số La Mã là một hệ thống số được phát triển từ các ký tự Etruria. Chúng được sử dụng rộng rãi từ thời cổ đại cho đến thời Trung Cổ và hiện nay, chúng vẫn được sử dụng nhiều trong đời sống hằng ngày của con người. Chúng được điều chỉnh để trở thành những con số gần gũi hơn với con người hiện đại.

so-la-ma-1

Tất cả các chữ số La Mã được thiết lập dựa trên các ký tự cụ thể. Trong bảng chữ số La Mã, mỗi chữ số tương ứng với một giá trị nhất định. Các chữ số La Mã thường được sử dụng phổ biến trong việc ghi số trên các mặt đồng hồ, đánh số các chương, mục lục,...

Bảng số La Mã đầy đủ nhất là gì?

Dưới đây là tổng hợp bảng chữ số La Mã tương ứng với giá trị của chúng mà các bạn có thể tìm hiểu và đọc chính xác:

1 = I

26 = XXVI

51 = LI

76 = LXXVI

2 = II

27 = XXVII

52 = LII

77 = LXXVII

3 = III

28 = XXVIII

53 = LIII

78 = LXXVIII

4 = IV

29 = XXIX

54 = LIV

79 = LXXIX

5 = V

30 = XXX

55 = LV

80 = LXXX

6 = VI

31 = XXXI

56 = LVI

81 = LXXXI

7 = VII

32 = XXXII

57 = LVII

82 = LXXXII

8 = VIII

33 = XXXIII

58 = LVIII

83 = LXXXIII

9 = IX

34 = XXXIV

59 = LIX

84 = LXXXIV

10 = X

35 = XXXV

60 = LX

85 = LXXXV

11 = XI

36 = XXXVI

61 = LXI

86 = LXXXVI

12 = XII

37 = XXXVII

62 = LXII

87 = LXXXVII

13 = XIII

38 = XXXVIII

63 = LXIII

88 = LXXXVIII

14 = XIV

39 = XXXIX

64 = LXIV

89 = LXXXIX

15 = XV

40 = XL

65 = LXV

90 = XC

16 = XVI

41 = XLI

66 = LXVI

91 = XCI

17 = XVII

42 = XLII

67 = LXVII

92 = XCII

18 = XVIII

43 = XLIII

68 = LXVIII

93 = XCIII

19 = XIX

44 = XLIV

69 = LXIX

94 = XCIV

20 = XX

45 = XLV

70 = LXX

95 = XCV

21 = XXI

46 = XLVI

71 = LXXI

96 = XCVI

22 = XXII

47 = XLVII

72 = LXXII

97 = XCVII

23 = XXIII

48 = XLVIII

73 = LXXIII

98 = XCVIII

24 = XXIV

49 = XLIX

74 = LXXIV

99 = XCIX

25 = XXV

50 = L

75 = LXXV

100 = C

Khi nhìn vào bảng chữ số La Mã, các phụ huynh và các em có thể tự hỏi tại sao bảng này không có số 0. Nguyên nhân đơn giản là vì hệ thống chữ cái La Mã không có số 0. Điều này là do người cổ đại không sử dụng số 0, vì vậy bảng chữ số La Mã không bao gồm số 0.

Cách đọc các số La Mã từ số 0 đến số 100

Để hiểu rõ hơn về các chữ số La Mã, các bé cần nắm rõ quy tắc đọc số La Mã theo chuẩn. Quy tắc này bao gồm:

  • Ký hiệu I: Đại diện cho một đơn vị
  • Ký hiệu V: Đại diện cho năm đơn vị
  • Ký hiệu X: Đại diện cho mười đơn vị
  • Ký hiệu L: Đại diện cho số 50
  • Ký hiệu C: Đại diện cho số 100
  • Ký hiệu D: Đại diện cho số 500
  • Ký hiệu M: Đại diện cho số 1000

so-la-ma-2

Quy tắc đọc số La Mã

Khi đọc số kiểu La Mã, chúng ta phải tính giá trị từ bên trái sang bên phải. Các nhóm chữ số được phân chia thành hàng nghìn trước, sau đó là hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị (tương tự khi đọc các số tự nhiên). Dưới đây là ví dụ minh họa.

Ví dụ minh họa

Ví dụ bạn đọc số 2222 theo kiểu La Mã sẽ có ký hiệu là MMCCXXII. Trong đó:

  • MM là hàng ngàn: 2000
  • CC là hàng trăm: 200
  • XX là hàng chục: 20
  • II là hàng đơn vị: 2.

Chúng ta đọc số này là hai nghìn hai trăm hai mươi hai.

Trong quy tắc đọc số theo kiểu La Mã, mọi người cần lưu ý vài điều như sau:

  • Chỉ có ký hiệu I mới đứng trước ký hiệu X hoặc ký hiệu V.
  • Chỉ có ký hiệu X mới được đứng trước ký hiệu C hoặc ký hiệu L. 
  • Chỉ có ký hiệu C mới được đứng trước ký hiệu D hoặc ký hiệu M.
  • Với các số lớn hơn 4000, sẽ có một gạch ngang đặt ở trên đầu số gốc chỉ cho phép nhân với 1000.
  • Với các số rất lớn, ký hiệu La Mã của chúng không còn được xác định cụ thể. Đôi khi trên đầu số gốc có thể có 2 gạch hoặc gạch dưới chỉ cho phép nhân với 1 triệu. Điều này có nghĩa là ký hiệu X với gạch dưới chỉ cho con số 10 triệu trong hệ thống chữ La Mã.

Hướng dẫn viết số La Mã một cách đơn giản nhất

Tương tự như cách đọc số theo kiểu La Mã, cách viết số này cũng rất đơn giản nếu bạn nắm rõ các quy tắc chung. Trong hệ thống chữ số kiểu La Mã, có 07 ký tự số cần nhớ là:

  • I=1
  • V=5
  • X=10
  • L=50
  • C=100
  • D=500
  • M=1000

Quy tắc viết số La Mã

Trước khi viết số La Mã, bạn cần nắm vững những quy tắc đơn giản sau đây:

  • Ký hiệu X, I, M, C không được lặp lại quá ba lần trong một số.
  • Các ký hiệu L, V, D chỉ xuất hiện một lần duy nhất.
  • Các chữ số La Mã cơ bản khi lặp lại hai hoặc ba lần sẽ thể hiện giá trị gấp đôi hoặc gấp ba.
  • Khi viết số La Mã, ta viết từ phải sang trái. Những số thêm vào bên phải là số cộng (bé hơn số gốc) và không lặp lại quá ba lần.
  • Các số viết bên trái có giá trị trừ đi. Nghĩa là lấy số gốc trừ đi số ở bên trái để tính giá trị. Số bên trái luôn phải nhỏ hơn số gốc.
  • Khi sử dụng các ký hiệu như V, I, L, D, C, M và các nhóm số IX, IV, XC, CM, CD, XL để viết số La Mã, ta phải đọc từ trái qua phải và tính giá trị các chữ số theo thứ tự giảm dần.

so-la-ma-3

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách viết số La Mã:

Ví dụ về các quy tắc 1, 2 và 3:

  • I = 1; III = 3; II = 2
  • X = 10; XXX = 30; XX = 20
  • C = 100; CCC = 300; CC = 200
  • MM = 2000; M = 1000; MMM = 3000

Ví dụ về quy tắc 4:

  • VI = 6; V = 5; VIII = 8; VII = 7
  • Nếu bạn viết: VIIII = 9 (sai), cách viết đúng là IX = 9
  • L = 50; LXX = 70; LX = 60; LXXX = 80
  • CX = 110; C = 100; CV = 105
  • 2000 + 200 + 30 + 8 = 2238 = MMCCXXXVIII

Ví dụ về quy tắc 5: 

  • Số 4 (4 = 5 – 1): Ký hiệu là IV
  • Số 9 (9 = 10 – 1): Ký hiệu là IX
  • Số 40 = Ký hiệu là XL; + số 90 = Ký hiệu là XC
  • Số 400 = Ký hiệu là CD; + số 900 = ký hiệu là CM
  • MCMLXXXIV = Ký hiệu là 1984
  • MMXIX = Ký hiệu là 2019

Ví dụ về quy tắc 6: 

  • MCMXCIX: Đọc là Một nghìn chín trăm chín mươi chín.

Một số mẹo giúp bé học và viết số La Mã chuẩn 

Chữ số La Mã tương tự như số tự nhiên. Việc viết sai vị trí của chúng trong số sẽ thay đổi giá trị. Vì vậy, ngoài việc học cách đọc, học sinh cần cũng nên nắm vững cách viết các chữ số La Mã để làm các bài tập liên quan. Dưới đây là một số mẹo giúp bé đọc và viết chính xác các số La Mã:

Thành thạo đọc và viết các chữ số La Mã từ 1 đến 20

Để hiểu rõ hơn về các số La Mã, học sinh cần biết cách đọc và viết thành thạo các chữ số từ 1 đến 20. Việc viết các số La Mã rất đơn giản. Sau khi thành thạo các chữ số cơ bản, việc đọc và viết các số lớn hơn sẽ trở nên dễ dàng hơn.

so-la-ma-4

Học từ dễ đến khó là phương pháp học toán rất hiệu quả. Phụ huynh có thể áp dụng phương pháp này để giúp các bé phát triển tư duy toán học ở mọi độ tuổi. Sau khi bé đã thành thạo cách đọc số La Mã từ 1 đến 20, phụ huynh có thể đưa cho bé những bài tập viết và đọc các số La Mã có giá trị cao hơn để bé luyện tập tư duy toán học một cách nhạy bén.

Học lí thuyết kết hợp với thực hành

Không chỉ riêng môn toán, mà học bất kỳ môn nào cũng cần phải kết hợp lý thuyết với thực hành để nhớ lâu. Vì vậy, thầy cô và phụ huynh nên cho các bé thực hành đọc và viết số La Mã thật nhiều để bé nhớ lâu hơn.

so-la-ma-5

Cha mẹ nên hướng dẫn bé đọc và viết nhiều chữ số La Mã để bé thành thạo. Nếu có thời gian, cha mẹ có thể viết các chữ số La Mã và yêu cầu bé đoán giá trị và cách đọc của chúng, từ đó giúp bé nắm vững kiến thức. Việc học lý thuyết và thực hành các bài tập liên quan đến chữ La Mã sẽ giúp bé áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả.

Phương pháp này không phải là mới nhưng là phương pháp học toán hiệu quả nhất. Để giúp bé nhớ lâu các chữ số La Mã, phụ huynh nên sử dụng hình ảnh trực quan trong thực tế, từ đó bé sẽ nhớ được lâu hơn.

so-la-ma-6

Do các ký hiệu La Mã khá giống nhau với các chữ cái khác, các bé dễ nhầm lẫn và khó nhớ. Vì vậy, cha mẹ nên cho bé thực hành xem đồng hồ có số La Mã và hỏi bé bây giờ là mấy giờ. Hoặc khi đọc sách, cha mẹ có thể yêu cầu bé đọc số lượng trang sách... Những hoạt động nhỏ này sẽ giúp bé rèn luyện và nắm vững kiến thức về hệ thống chữ số La Mã.

Thường xuyên làm các bài tập về số La Mã

Thêm một chiến lược khác để giúp bé viết và đọc số La Mã thành thạo là cho bé làm nhiều bài tập liên quan đến loại số này. Khi thường xuyên làm bài tập, bé sẽ nhớ lâu hơn các con số trong bảng chữ cái La Mã và không cảm thấy khó khăn khi gặp bài tập tại trường.

so-la-ma-7

Bài tập 1: Sau số V là số nào?

  • A. Bốn
  • B. Năm
  • C. Sáu
  • D. Bảy

Bài tập 2: Trước số XIII là số nào?

  • A. Mười
  • B. Mười hai
  • C. Mười ba
  • D. Mười bốn

Bài tập 3: Tổng của X và XV là bao nhiêu?

  • A. Mười tám
  • B. Mười chín
  • C. Hai mươi ba
  • D. Hai mươu lăm

Bài 4: Tổng của hai số XVII và XVII là bao nhiêu?

  • A. Ba mươi lăm
  • B. Ba mươi bốn
  • C. Ba mươi hai
  • D. Ba mươi ba

Nội dung trên đã cung cấp đầy đủ bảng số La Mã và cách đọc cũng như viết chữ số này. Mong rằng các phụ huynh có thể hỗ trợ con em mình học tốt hơn vì đây là kiến thức rất quan trọng ở cấp Tiểu học. Nó là nền tảng giúp các bé học môn Toán ở những cấp học cao hơn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]